Có 2 kết quả:

少数 shǎo shù ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ少數 shǎo shù ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thiểu số, ít ỏi, thứ yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) small number
(2) few
(3) minority

Từ điển phổ thông

thiểu số, ít ỏi, thứ yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) small number
(2) few
(3) minority